Kết quả tra cứu 死に水を取る
Các từ liên quan tới 死に水を取る
死に水を取る
しにみずをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ To wet the lips of a dying person, to attend someone's last moments

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 死に水を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死に水を取る/しにみずをとるる |
Quá khứ (た) | 死に水を取った |
Phủ định (未然) | 死に水を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 死に水を取ります |
te (て) | 死に水を取って |
Khả năng (可能) | 死に水を取れる |
Thụ động (受身) | 死に水を取られる |
Sai khiến (使役) | 死に水を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死に水を取られる |
Điều kiện (条件) | 死に水を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 死に水を取れ |
Ý chí (意向) | 死に水を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 死に水を取るな |