Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルバトロス
chim hải âu lớn.
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá
比翼の鳥 ひよくのとり
sự ân ái vợ chồng
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
死の床 しのとこ
giường dành cho người chết
決死の けっしの
cảm tử.
母の死 ははのし
tử vong mẹ