比翼の鳥
ひよくのとり「BỈ DỰC ĐIỂU」
☆ Danh từ
Sự ân ái vợ chồng
Vợ chồng như chim liền cánh, như cây liền cành.

比翼の鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比翼の鳥
比翼 ひよく
(tỉ dụ) chim liền cánh; sát cánh bên nhau; vợ chồng; cổ áo, phần cưới của cổ áo, cổ tay may đều hai lần
比翼塚 ひよくづか
phần mộ của đôi yêu nhau; mộ đôi.
比翼連理 ひよくれんり
thề ước hôn nhân.
比内地鳥 ひないじどり
cross between Hinai-dori and Rhode Island Red chickens
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
翼 つばさ よく
lá
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa