Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死刑台のメロディ
死刑台 しけいだい
scaffold, gallows
刑死 けいし
sự thực hiện
死刑 しけい
sự tử hình; tử hình.
死刑場 しけいじょう
nơi thi hành án tử hình
死刑囚 しけいしゅう
phạm nhân nhận án tử
処刑台 しょけいだい
đài tử hình
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ガイドメロディ ガイド・メロディ
guide melody (karaoke melody to help the singer hold the tune)