Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死刑囚 しけいしゅう
phạm nhân nhận án tử
死刑にする しけいにする
hành hình
刑死 けいし
sự thực hiện
死刑 しけい
sự tử hình; tử hình.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
急に毒死する きゅうにどくしする
ngộ độc.
死毒 しどく
sự ngộ độc thực phẩm
クレオパトラ
Nữ hoàng ai cập cổ đại