死因
しいん「TỬ NHÂN」
Nguyên nhân tử vong
Nguyên nhân chết, nguyên nhân cái chết
死因
は
心臓発作
だった。
Nguyên nhân của cái chết là một cơn đau tim.
死因
は
心臓発作
だった。
Nguyên nhân của cái chết là một cơn đau tim.
☆ Danh từ
Nguyên nhân cái chết
研究者
は
全体
の70%についてその
死因
が
分
からない。
Nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân cái chết của 70% số người chết.
最終検査結果
でその
男性
の
死因
が
肺炭疽
であることが
確認
された
Kết quả xét nghiệp xác định nguyên nhân cái chết của người đàn ông là bệnh than .

死因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死因
致死因子 ちしいんし
yếu tố gây chết người, gen gây chết người
腫瘍壊死因子 しゅようえしいんし
tumor necrosis factor (e.g. cachexin), tumour necrosis factor, TNF
腫瘍壊死因子アルファ しゅよーえしいんしアルファ
yếu tố hoại tử khối u alpha
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー13 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー13
yếu tố hoại tử khối u 13
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー15 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー15
yếu tố hoại tử khối u siêu họ 15
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー14 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー14
yếu tố hoại tử khối u siêu họ 14
腫瘍壊死因子受容体関連因子2 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし2
yếu tố liên quan đến hoại tử khối u tnf2
腫瘍壊死因子受容体関連因子6 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし6
yếu tố 6 liên quan đến thụ thể của yếu tố hoại tử khối u (tnf)