致死因子
ちしいんし「TRÍ TỬ NHÂN TỬ」
☆ Danh từ
Yếu tố gây chết người, gen gây chết người

致死因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 致死因子
致死 ちし
gây chết người; chí tử
致死遺伝子 ちしいでんし
gen gây chết người
死因 しいん
nguyên nhân cái chết
致死性 ちしせい
gây chết người
致死傷 ちししょう
Vết thương nghiêm trọng
致死量 ちしりょう
liều lượng gây chết người
腫瘍壊死因子 しゅようえしいんし
tumor necrosis factor (e.g. cachexin), tumour necrosis factor, TNF
外因死 がいいんし
chết do chấn thương thể chất; chết do bạo lực; chết do ngoại sinh; chết do nguyên nhân bên ngoài