死有
しう「TỬ HỮU」
☆ Danh từ
Khoảnh khắc của cái chết

死有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死有
生有る者は必ず死有り せいあるものはかならずしあり
có sinh chắc chắn có tử
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
死 し
sự chết; chết
有 ゆう う
quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
死す しす
chết