Các từ liên quan tới 死水 (航海用語)
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
死語 しご
từ ngữ mà ngày nay không còn được sử dụng, từ ngữ lỗi thời
死海 しかい
biển chết
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia