死産児
しざんじ「TỬ SẢN NHI」
☆ Danh từ
Thai nhi chết non

死産児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死産児
死児 しじ
trẻ sơ sinh chết ngay khi sinh; đứa bé chết yểu
産児 さんじ
sự sinh đẻ
死産 しざん
sự chết ngay khi sinh; sự chết non, sự chết non, sự chết yểu
生産児 せいざんじ
live birth, child born alive
早産児 そうざんじ
đứa trẻ còn non
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
胎児仮死 たいじかし
suy thai
胎児死亡 たいじしぼう
tử vong thai nhi