Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死児 しじ
trẻ sơ sinh chết ngay khi sinh; đứa bé chết yểu
産児 さんじ
sự sinh đẻ
死産 しざん
sự chết non,sự chết yểu,sự chết ngay khi sinh
早産児 そうざんじ
đứa trẻ còn non
生産児 せいざんじ
live birth, child born alive
胎児仮死 たいじかし
suy thai
胎児死亡 たいじしぼう
tử vong thai nhi
産児制限 さんじせいげん
sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ