Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産児 さんじ
sự sinh đẻ
早産 そうざん
sự đẻ non
早生児 そうせいじ
trẻ sinh non
生産児 せいざんじ
live birth, child born alive
死産児 しざんじ
thai nhi chết non
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産児制限 さんじせいげん
sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ
未熟児出産 みじゅくじしゅっさん
sinh non