Các từ liên quan tới 死神稼業〜怪談ロマンス〜
怪談 かいだん
chuyện kinh dị, chuyện ma
怪死 かいし
sự chết bí ẩn
稼業 かぎょう
việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
死神 しにがみ
(chúa trời (của)) sự chết
ロマンス ローマンス
tình ca.
神業 かみわざ かむわざ かんわざ
phép màu; sự nhiệm màu
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
怪力乱神 かいりょくらんしん かいりきらんしん
các thứ siêu nhiên, thần thánh siêu nhiên