怪談 かいだん
chuyện kinh dị, chuyện ma
稼業 かぎょう
việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
死神 しにがみ
(chúa trời (của)) sự chết
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
神業 かみわざ かむわざ かんわざ
phép màu; sự nhiệm màu
ロマンスグレー ロマンス・グレー
silver-gray hair, silver-grey hair