神業
かみわざ かむわざ かんわざ「THẦN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Phép màu; sự nhiệm màu
神業
のような
見事
なやり
方
で
Cách làm tuyệt vời giống như một phép màu .
あれはまったく
神業
だった.
Điều đó đúng là một sự nhiệm màu. .

Từ đồng nghĩa của 神業
noun
Từ trái nghĩa của 神業
神業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
企業家精神 きぎょーかせーしん
tinh thần của các nhà kinh doanh
起業家精神 きぎょうかせいしん
tinh thần điều hành