死蔵
しぞう「TỬ TÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tích trữ; giữ cái gì đó để không mà không sử dụng

Từ trái nghĩa của 死蔵
Bảng chia động từ của 死蔵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死蔵する/しぞうする |
Quá khứ (た) | 死蔵した |
Phủ định (未然) | 死蔵しない |
Lịch sự (丁寧) | 死蔵します |
te (て) | 死蔵して |
Khả năng (可能) | 死蔵できる |
Thụ động (受身) | 死蔵される |
Sai khiến (使役) | 死蔵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死蔵すられる |
Điều kiện (条件) | 死蔵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 死蔵しろ |
Ý chí (意向) | 死蔵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 死蔵するな |
死蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
死 し
sự chết; chết
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
保蔵 ほぞう
bảo quản
蔵面 ぞうめん
mặt nạ (miếng bìa cứng hình chữ nhật có lụa trắng trên đó và một hình vẽ tượng trưng khuôn mặt của một người bằng mực)
お蔵 おくら オクラ
shelving (a play, movie, etc.), closing down, cancelling, canceling, shelf (i.e. "on the shelf")
武蔵 むさし
tỉnh Musashi