Các từ liên quan tới 殉愛 (百田尚樹)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
殉職 じゅんしょく
sự hy sinh vì nhiệm vụ; hy sinh vì nhiệm vụ.
殉死 じゅんし
sự tuẫn tiết; tuẫn tiết.
殉国 じゅんこく
sự chết vì đất nước; sự hy sinh vì tổ quốc; hy sinh vì tổ quốc.
殉教 じゅんきょう
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò