殊の外
ことのほか「THÙ NGOẠI」
Cực kỳ, vô cùng, đặc biệt
☆ Trạng từ
Khác thường, lạ thường
この
冬
は
殊
のほか
寒
い.
Mùa đông này lạnh một cách khác thường.
それを
聞
いて
彼
は
殊
のほか
喜
んだ.
Khi nghe điều đó, anh ta vui mừng khác thường. .

Từ đồng nghĩa của 殊の外
adverb
殊の外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殊の外
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
殊の他 ことのほか
quá chừng, cực kỳ
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
殊勝 しゅしょう
đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục
殊更 ことさら
cố ý, cố tình
行殊 ぎょうじょ くだりこと
sự kiện
殊功 しゅこう ことこう
phân biệt service(s)