殊勝
しゅしょう「THÙ THẮNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục
Sự đáng quí; sự đáng khen; sự đáng khâm phục; sự đáng ca ngợi.

Từ đồng nghĩa của 殊勝
adjective