殊勝
しゅしょう「THÙ THẮNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục
Sự đáng quí; sự đáng khen; sự đáng khâm phục; sự đáng ca ngợi.

Từ đồng nghĩa của 殊勝
adjective
殊勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殊勝
行殊 ぎょうじょ くだりこと
sự kiện
殊勲 しゅくん
hành động đáng khen; hành động đáng tuyên dương.
殊遇 しゅぐう
ưu đãi đặc biệt, đãi ngộ đặc biệt
殊功 しゅこう ことこう
phân biệt service(s)
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
文殊 もんじゅ
tính khôn ngoan siêu việt
殊に ことに
đặc biệt là; một cách đặc biệt; đặc biệt
殊更 ことさら
cố ý, cố tình; đặc biệt; một cách có chủ đích