行殊
ぎょうじょ くだりこと「HÀNH THÙ」
☆ Danh từ
Sự kiện

行殊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行殊
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
殊勲 しゅくん
hành động đáng khen; hành động đáng tuyên dương.
殊勝 しゅしょう
đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục
殊遇 しゅぐう
ưu đãi đặc biệt, đãi ngộ đặc biệt
殊功 しゅこう ことこう
phân biệt service(s)