Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殊功勲章
勲功 くんこう
sự ban chức tước; sự phong sắc
殊勲 しゅくん
hành động đáng khen; hành động đáng tuyên dương.
勲章 くんしょう
huân chương
殊功 しゅこう ことこう
phân biệt service(s)
殊勲賞 しゅくんしょう
ba giải thưởng đặc biệt được trao cho các đô vật sumo hàng đầu cho thành tích xuất sắc trong một giải đấu sumo
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá