Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殊無し
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
特殊無線技士テキスト とくしゅむせんぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên kỹ thuật vô tuyến đặc biệt
殊勝 しゅしょう
đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục
殊更 ことさら
cố ý, cố tình
行殊 ぎょうじょ くだりこと
sự kiện
殊功 しゅこう ことこう
phân biệt service(s)
殊勲 しゅくん
hành động đáng khen; hành động đáng tuyên dương.