Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残さず
のこさず
tất cả, hoàn toàn
残す
のこす
bám chặt (Sumô)
為残す しのこす ためのこす
làm dở; làm chưa xong; bỏ dở chừng không làm
言残す いいのこす
Nói dở chừng (đáng lẽ nên nói hết nhưng chưa nói ra)
見残す みのこす
để rời bỏ thế giới vô hình hoặc chưa đọc
思い残す おもいのこす
tiếc nuối, luyến tiếc
やり残す やりのこす
làm dở giữa chừng
名を残す なをのこす
lưu danh
食い残す くいのこす
ăn thừa
書き残す かきのこす
ghi chú