見残す
みのこす「KIẾN TÀN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để rời bỏ thế giới vô hình hoặc chưa đọc

Bảng chia động từ của 見残す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見残す/みのこすす |
Quá khứ (た) | 見残した |
Phủ định (未然) | 見残さない |
Lịch sự (丁寧) | 見残します |
te (て) | 見残して |
Khả năng (可能) | 見残せる |
Thụ động (受身) | 見残される |
Sai khiến (使役) | 見残させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見残す |
Điều kiện (条件) | 見残せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見残せ |
Ý chí (意向) | 見残そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見残すな |
見残す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見残す
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
見に入る 見に入る
Nghe thấy
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残す のこす
bám chặt (Sumô)
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
残暑見舞い ざんしょみまい
muộn - mùa hè chào hỏi thẻ