Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
より少ない よりすくない
ít hơn.
少ない すくない
ít; hiếm
残り のこり
cái còn lại; phần còn lại; phần rơi rớt lại
数少ない かずすくない
số ít
払い残り はらいのこり
số dư đến hạn; số nợ chưa trả