Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数少ない かずすくない
số ít
より少ない よりすくない
ít hơn.
少ないとも すくないとも
Ít nhất
頼み少ない たのみすくない
Không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối
少ない時間 すくないじかん
giới hạn thời gian
額が少ない がくがすくない
thiếu (tiền hoặc các thứ)
残り少ない のこりすくない
scarce, few remaining
子供の少ない こどものすくない
hiếm con.