残土
ざんど「TÀN THỔ」
☆ Danh từ
Đất đào ra khỏi công trường xây dựng

残土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残土
建設残土 けんせつざんど
đất phế thải xây dựng; đất đào thừa
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
土 つち つし に ど と
đất
注残 ちゅうざん
Đơn hàng còn dư lại
凋残 ちょうざん
sự điêu tàn.