建設残土
けんせつざんど「KIẾN THIẾT TÀN THỔ」
☆ Danh từ
Đất phế thải xây dựng; đất đào thừa
新
しい
道路
の
建設
で
多
くの
建設残土
が
発生
した。
Rất nhiều đất phế thải xây dựng đã được tạo ra trong quá trình xây dựng con đường mới.

建設残土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建設残土
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
土建 どけん
xây dựng công trình dân dụng
残土 ざんど
đất đào ra khỏi công trường xây dựng
Vật liệu xây dựng
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.