残尿測定
ざんにょーそくてー「TÀN NIỆU TRẮC ĐỊNH」
Đo lượng nước tiểu tồn
残尿測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残尿測定
尿流測定 にょーりゅーそくてー
đo lưu lượng nước tiểu
残尿 ざんにょう
nước tiểu còn lại trong bàng quang sau khi đi tiểu
概測 概測
đo đạc sơ bộ
残尿率 ざんにょーりつ
tỷ lệ nước tiểu còn lại
残尿感 ざんにょうかん
Tiểu không hết nước
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
残留塩素測定器 ざんりゅうえんそそくていき
máy đo clo dư
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).