尿流測定
にょーりゅーそくてー「NIỆU LƯU TRẮC ĐỊNH」
Đo lưu lượng nước tiểu
尿流測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿流測定
残尿測定 ざんにょーそくてー
đo lượng nước tiểu tồn
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
レーザーDoppler流量測定 レーザーDopplerりゅーりょーそくてー
đo lưu lượng laser doppler
概測する 概測する
ước tính
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
測定会 そくていかい
Cuộc đo đạt
芯測定 しんそくてい
thước đo tâm