残尿率
ざんにょーりつ「TÀN NIỆU SUẤT」
Tỷ lệ nước tiểu còn lại
残尿率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残尿率
残尿 ざんにょう
nước tiểu còn lại trong bàng quang sau khi đi tiểu
残尿感 ざんにょうかん
Tiểu không hết nước
残尿測定 ざんにょーそくてー
đo lượng nước tiểu tồn
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
最大尿流率 さいだいにょーりゅーりつ
tốc độ lưu lượng nước tiểu tối đa
尿尿 しいしい
urine
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái