Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最大尿流率
さいだいにょーりゅーりつ
tốc độ lưu lượng nước tiểu tối đa
最大呼気流量率 さいだいこきりゅうりょうりつ
tỉ lệ thở ra tối đa
最大関税率 さいだいかんぜいりつ
suất thuế tối đa.
最大中間呼気流量率 さいだいちゅうかんこきりゅうりょうりつ
tốc độ thở ra trung gian tối đa
残尿率 ざんにょーりつ
tỷ lệ nước tiểu còn lại
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
最大 さいだい
sự lớn nhất; sự to nhất; sự vĩ đại nhất
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
尿流動態 にょーりゅーどーたい
niệu động học
Đăng nhập để xem giải thích