Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残差 ざんさ
số dư
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
ワイヤレス・ネットワーク ワイヤレス・ネットワーク
mạng không dây
ネットワーク・トポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu trúc mạng
WANネットワーク WANネットワーク
Mạng WAN
ワークグループ・ネットワーク ワークグループ・ネットワーク
mạng nhóm làm việc