Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 残差ネットワーク
残差 ざんさ
số dư
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
残差平方和 ざんさへいほうわ
tổng số dư của bình phương
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ワイヤレス・ネットワーク ワイヤレス・ネットワーク
mạng không dây
ネットワークOS ネットワークOS
hệ điều hành mạng