Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残忍酷薄 ざんにんこくはく
tàn nhẫn; tàn bạo; nhẫn tâm; hung ác
残酷 ざんこく
bạo khốc
冷酷 れいこく
sự cục cằn; sự tàn nhẫn; sự lạnh lùng
残忍 ざんにん
nhẫn tâm
残酷焼 ざんこくやき
live broiling of shellfish
残忍な ざんにんな
bạo
残忍性 ざんにんせい
man rợ.
残酷非道 ざんこくひどう
độc ác, tàn nhẫn