Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残忍性
ざんにんせい
man rợ.
残忍 ざんにん
nhẫn tâm
残忍な ざんにんな
bạo
残忍酷薄 ざんにんこくはく
tàn nhẫn; tàn bạo; nhẫn tâm; hung ác
残忍非道 ざんにんひどう
độc ác, vô nhân tính
残忍冷酷 ざんにんれいこく
tàn bạo và máu lạnh; tàn nhẫn; nhẫn tâm
残忍非情 ざんにんひじょう
utterly callous, atrociously brutal, cruel and inhuman
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
忍容性 にんようせい
tính dung nạp
「TÀN NHẪN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích