大変残念
たいへんざんねん「ĐẠI BIẾN TÀN NIỆM」
☆ Danh từ
Hối tiếc sâu sắc, thất vọng lớn,vô cùng thương tiếc(dùng trong đám tang)

大変残念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大変残念
残念 ざんねん
đáng tiếc; đáng thất vọng
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
残念な ざんねんな
đáng tiếc
残念賞 ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích
残念至極 ざんねんしごく
Rất đáng tiếc, rất xin lỗi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name