残念な
ざんねんな「TÀN NIỆM」
Đáng tiếc
残念
なのは
彼
が
失敗
したことだ。
Điều đáng tiếc là anh ta đã thất bại.
残念
ながらいわゆるJ
ポップ
の
世界
では、
多
くの
スター
たちが、あっと
言
う
間
に
現
れては
消
えていくわね
Thật đáng tiếc trong thế giới nhạc Pop Nhật Bản có rất nhiều ngôi sao loé sáng và vụt tắt chỉ trong một thời gian ngắn .
残念
なことに、
ボブ
はまだ
病気
が
治
りません。
Thật đáng tiếc, Bob vẫn chưa khỏi bệnh .
Tiếc
残念
なのは
彼
が
失敗
したことだ。
Điều đáng tiếc là anh ta đã thất bại.
残念
ながら
事業
は
連続
8
カ月間
、
赤字
を
計上
しています。
Rất là tiếc rằng liên tục 8 tháng công ty không có doanh thu
残念
ながらあなたの
申請
は
却下
されたことをお
伝
えします。
Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn đăng ký của bạn đã bị từ chối.
Tiếc thay.

残念な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残念な
残念な事に ざんねんなことに
một cách đáng tiếc, không may
残念ながら ざんねんながら
tôi (thì) sợ hãi để nói; tôi (thì) tiếc để nói
残念なことに ざんねんなことに
không may
残念 ざんねん
đáng tiếc; đáng thất vọng
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
残念賞 ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích
大変残念 たいへんざんねん
hối tiếc sâu sắc, thất vọng lớn,vô cùng thương tiếc(dùng trong đám tang)
残念至極 ざんねんしごく
Rất đáng tiếc, rất xin lỗi