Kết quả tra cứu 残念な
Các từ liên quan tới 残念な
残念な
ざんねんな
「TÀN NIỆM」
◆ Đáng tiếc
残念
なのは
彼
が
失敗
したことだ。
Điều đáng tiếc là anh ta đã thất bại.
残念
ながらいわゆるJ
ポップ
の
世界
では、
多
くの
スター
たちが、あっと
言
う
間
に
現
れては
消
えていくわね
Thật đáng tiếc trong thế giới nhạc Pop Nhật Bản có rất nhiều ngôi sao loé sáng và vụt tắt chỉ trong một thời gian ngắn .
残念
なことに、
ボブ
はまだ
病気
が
治
りません。
Thật đáng tiếc, Bob vẫn chưa khỏi bệnh .
◆ Tiếc
残念
なのは
彼
が
失敗
したことだ。
Điều đáng tiếc là anh ta đã thất bại.
残念
ながら
事業
は
連続
8
カ月間
、
赤字
を
計上
しています。
Rất là tiếc rằng liên tục 8 tháng công ty không có doanh thu
残念
ながらあなたの
申請
は
却下
されたことをお
伝
えします。
Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn đăng ký của bạn đã bị từ chối.
◆ Tiếc thay.

Đăng nhập để xem giải thích