Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残留塩素計用その他
ざんりゅうえんそけいようそのほか
"các thiết bị khác cho máy đo clo dư"
残留塩素計 ざんりゅうえんそけい
máy đo clo dư
残留塩素計用試薬 ざんりゅうえんそけいようしやく
thuốc thử clo dư
残留塩素測定器 ざんりゅうえんそそくていき
残留 ざんりゅう
ở lại ở sau; ở lại sau
残存酸素計 ざんそんさんそけい
máy đo oxy còn lại.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
その他係留用品/金具 そのほかけいりゅうようひん/かなぐ
"các vật dụng/ phụ kiện khác để neo đậu/ kẹp"
その他鋸用 そのほかのこぎりよう
Cưa khác
Đăng nhập để xem giải thích