残留塩素計用その他
ざんりゅうえんそけいようそのほか
☆ Danh từ
"các thiết bị khác cho máy đo clo dư"
残留塩素計用その他 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残留塩素計用その他
残留塩素計 ざんりゅうえんそけい
máy đo clo dư
残留塩素計用試薬 ざんりゅうえんそけいようしやく
thuốc thử clo dư
残留塩素測定器 ざんりゅうえんそそくていき
máy đo clo dư
残留 ざんりゅう
ở lại ở sau; ở lại sau
その他係留用品/金具 そのほかけいりゅうようひん/かなぐ
"các vật dụng/ phụ kiện khác để neo đậu/ kẹp"
残存酸素計 ざんそんさんそけい
máy đo oxy còn lại.
バイクガレージ用その他 バイクガレージようそのほか
các loại khác dành cho nhà để xe máy
キャスターアクセサリー用その他 キャスターアクセサリーようそのほか
"phụ kiện bánh xe khác cho thiết bị di động"