残留
ざんりゅう「TÀN LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Ở lại ở sau; ở lại sau

Bảng chia động từ của 残留
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 残留する/ざんりゅうする |
Quá khứ (た) | 残留した |
Phủ định (未然) | 残留しない |
Lịch sự (丁寧) | 残留します |
te (て) | 残留して |
Khả năng (可能) | 残留できる |
Thụ động (受身) | 残留される |
Sai khiến (使役) | 残留させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 残留すられる |
Điều kiện (条件) | 残留すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 残留しろ |
Ý chí (意向) | 残留しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 残留するな |
残留 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残留
残留農薬 ざんりゅーのーやく
dư lượng thuốc trừ sâu
残留応力 ざんりゅうおうりょく
residual stress
残留医薬品 ざんりゅーいやくひん
dược phẩm còn dư
残留塩素計 ざんりゅうえんそけい
máy đo clo dư
残留熱除去 ざんりゅうねつじょきょ
residual heat removal, RHR
残留塩素測定器 ざんりゅうえんそそくていき
máy đo clo dư
残留塩素計用試薬 ざんりゅうえんそけいようしやく
thuốc thử clo dư
残留塩素計用その他 ざんりゅうえんそけいようそのほか
"các thiết bị khác cho máy đo clo dư"