Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残存酸素計
ざんそんさんそけい
máy đo oxy còn lại.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
溶存酸素計 ようぞんさんそけい
máy đo oxy hòa tan
溶存酸素計(DO計) ようぞんさんそけい(DOけい)
máy đo clo dư
溶存酸素 ようぞんさんそ
oxy hòa tan
残存 ざんそん ざんぞん
sự còn lại; sống sót; tàn dư
残留塩素計 ざんりゅうえんそけい
残存者 ざんそんしゃ ざんぞんしゃ
người sống sót
残存種 ざんぞんしゅ
sinh vật cổ còn sót lại
Đăng nhập để xem giải thích