残置
ざんち「TÀN TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏ lại phía sau (để sử dụng sau)

Bảng chia động từ của 残置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 残置する/ざんちする |
Quá khứ (た) | 残置した |
Phủ định (未然) | 残置しない |
Lịch sự (丁寧) | 残置します |
te (て) | 残置して |
Khả năng (可能) | 残置できる |
Thụ động (受身) | 残置される |
Sai khiến (使役) | 残置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 残置すられる |
Điều kiện (条件) | 残置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 残置しろ |
Ý chí (意向) | 残置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 残置するな |
残置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
注残 ちゅうざん
Đơn hàng còn dư lại
凋残 ちょうざん
sự điêu tàn.