Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 残間里江子
里子 さとご
con nuôi.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
江戸間 えどま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau