Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
芯が残ったご飯 しんがのこったごはん
Cơm sống, cơm bị sống
飯 めし いい まんま まま
cơm.
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
夜飯 やはん よめし
bữa ăn tối