Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残飯 ざんぱん
thức ăn thừa
カレー/シチュー カレー/シチュー
Cà ri / súp
シチュー肉 シチューにく
thịt hầm.
シチュー
món thịt hầm rau kiểu Âu.
しちゅーにく シチュー肉
ビーフシチュー ビーフ・シチュー
thịt bò hầm
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)