Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残照 ざんしょう
ánh hồng ban chiếu
照会 しょうかい
sự điều tra; sự truy hỏi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
残高 ざんだか
số dư
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
照会先 しょうかいさき
sự tham khảo
照会状 しょうかいじょう
thư giới thiệu
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).