殖える
ふえる「THỰC」
☆ Động từ nhóm 2
Tăng; nhân lên.

Từ đồng nghĩa của 殖える
verb
Bảng chia động từ của 殖える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殖える/ふえるる |
Quá khứ (た) | 殖えた |
Phủ định (未然) | 殖えない |
Lịch sự (丁寧) | 殖えます |
te (て) | 殖えて |
Khả năng (可能) | 殖えられる |
Thụ động (受身) | 殖えられる |
Sai khiến (使役) | 殖えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殖えられる |
Điều kiện (条件) | 殖えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 殖えいろ |
Ý chí (意向) | 殖えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 殖えるな |
殖える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殖える
財産が殖える ざいさんがふえる
để trở thành giàu
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
自殖 じしょく
tự nhân giống, tự sinh sản
養殖 ようしょく
nuôi trồng thủy sản
拓殖 たくしょく
sự khai thác; sự thực dân
増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
利殖 りしょく
sự làm giàu; sự tích của
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.