Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殖産住宅
住宅産業 じゅうたくさんぎょう
công nghiệp nhà cửa
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
殖産 しょくさん
sự sản xuất tăng thêm; sự làm tài sản sinh sôi thêm
住宅費 じゅうたくひ
chi phí gồm tiền nhà, điện, nước
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
住宅デザインソフト じゅうたくデザインソフト
phần mềm thiết kế nhà cửa
住宅/インテリアデザインソフト じゅうたく/インテリアデザインソフト
Phần mềm thiết kế nhà cửa/nội thất.
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.