Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殖産
しょくさん
sự sản xuất tăng thêm
殖産興業 しょくさんこうぎょう
sự chấn hưng công nghiệp
水産養殖 すいさんようしょく
sự nuôi trồng thuỷ sản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
水産物の養殖 すいさんぶつのようしょく
Nuôi trồng thủy sản.
財産が殖える ざいさんがふえる
để trở thành giàu
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
「THỰC SẢN」
Đăng nhập để xem giải thích