段々
だんだん「ĐOẠN」
☆ Danh từ, trạng từ thêm と, trạng từ
Dần dần
秋
になって
木
の
葉
が
段々色
づいてきた。
Mùa thu sang, lá cây cũng dần dần thay sắc. .

段々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段々
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段々畑 だんだんばたけ
ruộng nghiêng; ruộng trên núi; ruộng bậc thang.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua