Kết quả tra cứu 段々
Các từ liên quan tới 段々
段々
だんだん
「ĐOẠN」
☆ Danh từ, trạng từ thêm と, trạng từ
◆ Dần dần
秋
になって
木
の
葉
が
段々色
づいてきた。
Mùa thu sang, lá cây cũng dần dần thay sắc. .

Đăng nhập để xem giải thích
だんだん
「ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích