Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段ヶ峰
剣ヶ峰 けんがみね
cái vòng chu vi đấu trường sumo
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
ヶ月 かげつ
- những tháng