段位
だんい「ĐOẠN VỊ」
☆ Danh từ
Phao đánh dấu chỗ có cá, hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn

段位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段位
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
段級位制 だんきゅういせい
hệ thống chức vụ theo cấp bậc
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
上位試験手段 じょういしけんしゅだん
phương thức kiểm tra nâng cao
下位試験手段 かいしけんしゅだん
phương pháp kiểm tra thấp
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực