上位試験手段
じょういしけんしゅだん
☆ Danh từ
Phương thức kiểm tra nâng cao

上位試験手段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上位試験手段
下位試験手段 かいしけんしゅだん
phương pháp kiểm tra thấp
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
実試験手段 じつしけんしゅだん
người kiểm tra thực
試験段階 しけんだんかい
các bước kiểm tra
段位 だんい
phao đánh dấu chỗ có cá, hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi